Có 2 kết quả:
支气管炎 zhī qì guǎn yán ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄢˊ • 支氣管炎 zhī qì guǎn yán ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄢˊ
zhī qì guǎn yán ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bronchitis
Bình luận 0
zhī qì guǎn yán ㄓ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄢˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bronchitis
Bình luận 0